Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+74E3, 瓣
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-74E3

[U+74E2]
CJK Unified Ideographs
[U+74E4]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 14 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “瓜 14” ghi đè từ khóa trước, “彐38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Thực vật học) Cánh hoa.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

bẹ, biện

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓɛ̰ʔ˨˩ ɓiə̰ʔn˨˩ɓɛ̰˨˨ ɓiə̰ŋ˨˨ɓɛ˨˩˨ ɓiəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓɛ˨˨ ɓiən˨˨ɓɛ̰˨˨ ɓiə̰n˨˨