Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+759D, 疝
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-759D

[U+759C]
CJK Unified Ideographs
[U+759E]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 3 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “疒 03” ghi đè từ khóa trước, “心38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Y học) Thoát vị.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

sờn, sán

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sə̤ːn˨˩ saːn˧˥ʂəːŋ˧˧ ʂa̰ːŋ˩˧ʂəːŋ˨˩ ʂaːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəːn˧˧ ʂaːn˩˩ʂəːn˧˧ ʂa̰ːn˩˧