Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+762D, 瘭
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-762D

[U+762C]
CJK Unified Ideographs
[U+762E]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 11 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “疒 11” ghi đè từ khóa trước, “心38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Y học) Chín mé.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tiếu, tiêu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiəw˧˥ tiəw˧˧tiə̰w˩˧ tiəw˧˥tiəw˧˥ tiəw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiəw˩˩ tiəw˧˥tiə̰w˩˧ tiəw˧˥˧