Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+7B11, 笑
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7B11

[U+7B10]
CJK Unified Ideographs
[U+7B12]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Tiếng cười rúc rích, tiếng cười khúc khích.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tiếu, téo

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiəw˧˥ tɛw˧˥tiə̰w˩˧ tɛ̰w˩˧tiəw˧˥ tɛw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiəw˩˩ tɛw˩˩tiə̰w˩˧ tɛ̰w˩˧