Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7B11, 笑
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7B11

[U+7B10]
CJK Unified Ideographs
[U+7B12]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “竹 04” ghi đè từ khóa trước, “弋54”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Tiếng cười rúc rích, tiếng cười khúc khích.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tiếu, téo

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiəw˧˥ tɛw˧˥tiə̰w˩˧ tɛ̰w˩˧tiəw˧˥ tɛw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiəw˩˩ tɛw˩˩tiə̰w˩˧ tɛ̰w˩˧