Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+86AB, 蚫
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-86AB

[U+86AA]
CJK Unified Ideographs
[U+86AC]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “虫 05” ghi đè từ khóa trước, “廴66”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Bào ngư.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

bươu, bâu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓiə̰ʔw˨˩ ɓəw˧˧ɓɨə̰w˨˨ ɓəw˧˥ɓɨəw˨˩˨ ɓəw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓɨəw˨˨ ɓəw˧˥ɓɨə̰w˨˨ ɓəw˧˥ɓɨə̰w˨˨ ɓəw˧˥˧