Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8816, 蠖
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8816

[U+8815]
CJK Unified Ideographs
[U+8817]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 14 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “虫 14” ghi đè từ khóa trước, “廴74”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Động vật học) Sâu đo.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hoạch, oách

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwa̰ʔjk˨˩ wajk˧˥hwa̰t˨˨ wa̰t˩˧hwat˨˩˨ wat˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwak˨˨ wak˩˩hwa̰k˨˨ wak˩˩hwa̰k˨˨ wa̰k˩˧