Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8D0D, 贍
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8D0D

[U+8D0C]
CJK Unified Ideographs
[U+8D0E]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 13 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “貝 13” ghi đè từ khóa trước, “水39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Người thanh lịch, người tao nhã.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thiệm, hiệm

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰiə̰ʔm˨˩ hiə̰ʔm˨˩tʰiə̰m˨˨ hiə̰m˨˨tʰiəm˨˩˨ hiəm˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰiəm˨˨ hiəm˨˨tʰiə̰m˨˨ hiə̰m˨˨