Bước tới nội dung

轿

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
轿

Chữ Hán

[sửa]
轿 U+8F7F, 轿
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8F7F

[U+8F7E]
CJK Unified Ideographs
[U+8F80]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “车 06” ghi đè từ khóa trước, “工46”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

轿

  1. Ghế kiệu.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

轿 viết theo chữ quốc ngữ

kiệu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kiə̰ʔw˨˩kiə̰w˨˨kiəw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kiəw˨˨kiə̰w˨˨