Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+903A, 逺
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-903A

[U+9039]
CJK Unified Ideographs
[U+903B]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “辵 08” ghi đè từ khóa trước, “火39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Thơ ca) (the profound) đáy sâu thăm thẳm (của đại dương, của tâm hồn…).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

viễn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
viəʔən˧˥jiəŋ˧˩˨jiəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
viə̰n˩˧viən˧˩viə̰n˨˨