Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9083, 邃
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9083

[U+9082]
CJK Unified Ideographs
[U+9084]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 13 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “辵 13” ghi đè từ khóa trước, “巾76”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Thơ ca) (the profound) đáy sâu thăm thẳm (của đại dương, của tâm hồn…).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thúy, toại

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰwi˧˥ twa̰ːʔj˨˩tʰwḭ˩˧ twa̰ːj˨˨tʰwi˧˥ twaːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰwi˩˩ twaːj˨˨tʰwi˩˩ twa̰ːj˨˨tʰwḭ˩˧ twa̰ːj˨˨