Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+92AA, 銪
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-92AA

[U+92A9]
CJK Unified Ideographs
[U+92AB]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Hoá học) Europi.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

dữu, hữu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ziʔiw˧˥ hiʔiw˧˥jɨw˧˩˨ hɨw˧˩˨jɨw˨˩˦ hɨw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɨ̰w˩˧ hɨ̰w˩˧ɟɨw˧˩ hɨw˧˩ɟɨ̰w˨˨ hɨ̰w˨˨