Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+9340, 鍀
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9340

[U+933F]
CJK Unified Ideographs
[U+9341]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Hóa học) Tecneti.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

đắc

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗak˧˥ɗa̰k˩˧ɗak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗak˩˩ɗa̰k˩˧