Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9477, 鑷
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9477

[U+9476]
CJK Unified Ideographs
[U+9478]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 18 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “金 18” ghi đè từ khóa trước, “己38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Cái cặp, cái nhíp.
  2. Để nhíp bằng kẹp.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nhiếp, nhíp

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲiəp˧˥ ɲip˧˥ɲiə̰p˩˧ ɲḭp˩˧ɲiəp˧˥ ɲip˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲiəp˩˩ ɲip˩˩ɲiə̰p˩˧ ɲḭp˩˧