韭
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
韭 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
0 strokes |
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh
- Bính âm: jiǔ (jiu3)
- Phiên âm Hán-Việt: cửu
- Chữ Hangul: 구
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]韭
Phần ngữ nghĩa này được dịch tự động bởi bot (hoặc công cụ dịch) và có thể chưa đầy đủ, chính xác. Mời bạn kiểm tra lại, sửa chữa và bỏ bản mẫu này. |
phồn. | 韭/韮 | |
---|---|---|
giản. | 韭 | |
giản hóa lần 2 | 艽 |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
韭 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kḭw˧˩˧ | kɨw˧˩˨ | kɨw˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kɨw˧˩ | kɨ̰ʔw˧˩ |