Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9800, 頀
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9800

[U+97FF]
CJK Unified Ideographs
[U+9801]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 14 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “音 14” ghi đè từ khóa trước, “工98”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Âm nhạc.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hộ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ho̰ʔ˨˩ho̰˨˨ho˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ho˨˨ho̰˨˨