馬
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
馬 |
Chữ Hán phồn thể
[sửa]
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
0 strokes |
Từ nguyên
[sửa]Sự tiến hóa của chữ 馬 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Xuân Thu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) | Lệ biện (biên soạn vào thời Thanh) | |||||
Kim văn | Giáp cốt văn | Kim văn | Kim văn | Kim văn | Thẻ tre và lụa thời Sở | Thẻ tre thời Tần | Shizhoupian script | Ancient script | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ | Lệ thư |
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Bính âm: mǎ (ma3)
- Wade–Giles: ma3
Danh từ
[sửa]馬
Dịch
[sửa]- Tiếng Tây Ban Nha: caballo gđ, yegua gc
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
馬 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |