Bước tới nội dung

enfilade

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛn.fə.ˌleɪd/

Danh từ

[sửa]

enfilade /ˈɛn.fə.ˌleɪd/

  1. (Quân sự) Sự bắn lia.

Ngoại động từ

[sửa]

enfilade ngoại động từ /ˈɛn.fə.ˌleɪd/

  1. (Quân sự) Bắn lia.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.fi.lad/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
enfilade
/ɑ̃.fi.lad/
enfilades
/ɑ̃.fi.lad/

enfilade gc /ɑ̃.fi.lad/

  1. Dãy, chuỗi.
    Une enfilade de maisons — một dãy nhà

Tham khảo

[sửa]