Bước tới nội dung

phụ nữ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
phụ nữ

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fṵʔ˨˩ nɨʔɨ˧˥fṵ˨˨˧˩˨fu˨˩˨˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fu˨˨ nɨ̰˩˧fṵ˨˨˧˩fṵ˨˨ nɨ̰˨˨

Từ nguyên

[sửa]

Phiên âm Hán-Việt từ chữ Hán 婦女.

Danh từ

[sửa]

phụ nữ

  1. Người thuộc giới nữ.
    Hội phụ nữ.
    Giải phóng phụ nữ.
    Nhiều phụ nữ tham gia công tác xã hội với chức vụ, trọng trách cao.

Ghi chú sử dụng

[sửa]

Thường dùng để chỉ người nữ giới lớn tuổi.

Đồng nghĩa

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]

Trái nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]