woman
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈwʊ.mən/
Hoa Kỳ | [ˈwʊ.mən] |
Danh từ
[sửa]woman (số nhiều women) /ˈwʊ.mən/
- Đàn bà, phụ nữ.
- a single woman — một người đàn bà không lấy chồng
- a woman of the world — người đàn bà lịch duyệt
- Giới đàn bà, nữ giới.
- woman's right — nữ quyền
- Kẻ nhu nhược (như đàn bà).
- Tính chất đàn bà, tình cảm đàn bà, nữ tính.
- something of the woman in his character — một cái gì có tính chất đàn bà trong tính tình của anh ta
- (Từ cổ, nghĩa cổ) Bà hầu cận (của vua, của một nhà quý tộc).
- (Định ngữ) Nữ, đàn bà, gái.
- a woman artist — một nữ nghệ sĩ
- a woman friend — một bạn gái
Thành ngữ
[sửa]- to make an honest woman of someone: Xem honest
- tied to woman's apron-strings: Bị đàn bà xỏ mũi.
- woman's wit: Linh tính, sự khôn ngoan.
- a woman with a past: Người đàn bà đã từng trốn chúa lộn chồng.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "woman", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)