ròng rọc
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
za̤wŋ˨˩ za̰ʔwk˨˩ | ʐawŋ˧˧ ʐa̰wk˨˨ | ɹawŋ˨˩ ɹawk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹawŋ˧˧ ɹawk˨˨ | ɹawŋ˧˧ ɹa̰wk˨˨ |
Danh từ[sửa]
ròng rọc
- Dụng cụ kéo vật gồm bánh xe quay được xung quanh một trục, vành bánh xe có rãnh để đặt dây kéo.
- Lắp ròng rọc để chuyển vôi cát lên tầng.
Tham khảo[sửa]
- "ròng rọc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)