Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7316, 猖
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7316

[U+7315]
CJK Unified Ideographs
[U+7317]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “犬 08” ghi đè từ khóa trước, “廴40”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Vùng hoang vu.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

xướng, xương

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sɨəŋ˧˥ sɨəŋ˧˧sɨə̰ŋ˩˧ sɨəŋ˧˥sɨəŋ˧˥ sɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
sɨəŋ˩˩ sɨəŋ˧˥sɨə̰ŋ˩˧ sɨəŋ˧˥˧