Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7C7B, 类
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7C7B

[U+7C7A]
CJK Unified Ideographs
[U+7C7C]
U+FAAE, 类
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-FAAE

[U+FAAD]
CJK Compatibility Ideographs
[U+FAAF]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 3 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “米 03” ghi đè từ khóa trước, “手39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Hạng, loại.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

loại, loài

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lwa̰ːʔj˨˩ lwa̤ːj˨˩lwa̰ːj˨˨ lwaːj˧˧lwaːj˨˩˨ lwaːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lwaːj˨˨ lwaːj˧˧lwa̰ːj˨˨ lwaːj˧˧