Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7E8D, 纍
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7E8D

[U+7E8C]
CJK Unified Ideographs
[U+7E8E]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 15 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “糸 15” ghi đè từ khóa trước, “工45”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Chỗ nối, điểm nối, đường nối.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

lũy, luy, lụy

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lwiʔi˧˥ lwi˧˧ lwḭʔ˨˩lwi˧˩˨ lwi˧˥ lwḭ˨˨lwi˨˩˦ lwi˧˧ lwi˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lwḭ˩˧ lwi˧˥ lwi˨˨lwi˧˩ lwi˧˥ lwḭ˨˨lwḭ˨˨ lwi˧˥˧ lwḭ˨˨