Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7E9C, 纜
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7E9C

[U+7E9B]
CJK Unified Ideographs
[U+7E9D]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 21 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “糸 21” ghi đè từ khóa trước, “工47”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Hàng hải) Dây cáp.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

lãm

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
laʔam˧˥laːm˧˩˨laːm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
la̰ːm˩˧laːm˧˩la̰ːm˨˨