Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+80ED, 胭
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-80ED

[U+80EC]
CJK Unified Ideographs
[U+80EE]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “肉 06” ghi đè từ khóa trước, “干65”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Thuốc xức (làm mượt tóc), (thuộc) mỹ dung (phấn, sáp, kem…).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

yên, nhân

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
iən˧˧ ɲən˧˧iəŋ˧˥ ɲəŋ˧˥iəŋ˧˧ ɲəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
iən˧˥ ɲən˧˥iən˧˥˧ ɲən˧˥˧