Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+81D5, 臕
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-81D5

[U+81D4]
CJK Unified Ideographs
[U+81D6]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 15 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “肉 15” ghi đè từ khóa trước, “工43”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Kẻ tự phụ, kẻ hợm mình.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

phiêu, phiếu, tiêu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fiəw˧˧ fiəw˧˥ tiəw˧˧fiəw˧˥ fiə̰w˩˧ tiəw˧˥fiəw˧˧ fiəw˧˥ tiəw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fiəw˧˥ fiəw˩˩ tiəw˧˥fiəw˧˥˧ fiə̰w˩˧ tiəw˧˥˧