Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8E2A, 踪
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8E2A

[U+8E29]
CJK Unified Ideographs
[U+8E2B]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “足 08” ghi đè từ khóa trước, “水39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Dấu chân, vết chân.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tung, tông

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tuŋ˧˧ təwŋ˧˧tuŋ˧˥ təwŋ˧˥tuŋ˧˧ təwŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tuŋ˧˥ təwŋ˧˥tuŋ˧˥˧ təwŋ˧˥˧