Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+92AB, 銫
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-92AB

[U+92AA]
CJK Unified Ideographs
[U+92AC]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “金 06” ghi đè từ khóa trước, “弓84”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Hóa học) Cesi.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

sắc

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sak˧˥ʂa̰k˩˧ʂak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂak˩˩ʂa̰k˩˧