鑊
Tra từ bắt đầu bởi | |||
鑊 |
Chữ Hán[sửa]
|
Tra cứu[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Bính âm: huò (huo4)
- Phiên âm Hán-Việt: hoạch
- Chữ Hangul: 확
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
鑊
- Cái xanh, chảo (chảo lớn có hình như chiếc bát, để nấu nướng, nhất là thức ăn Trung Quốc).
- Vạc (để nấu).
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
鑊 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
va̰ːʔk˨˩ hwa̰ʔjk˨˩ | ja̰ːk˨˨ hwa̰t˨˨ | jaːk˨˩˨ hwat˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vaːk˨˨ hwak˨˨ | va̰ːk˨˨ hwa̰k˨˨ |