Bước tới nội dung

victimise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

victimise ngoại động từ

  1. Dùng làm vật hy sinh, đem hy sinh.
  2. Đối xử tàn nhẫn.
  3. Lừa, bịp.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]