voyeur
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vwɑː.ˈjɜː/
Danh từ
[sửa]voyeur /vwɑː.ˈjɜː/
Tham khảo
[sửa]- "voyeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vwa.jœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
voyeur /vwa.jœʁ/ |
voyeurs /vwa.jœʁ/ |
voyeur gđ /vwa.jœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "voyeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)