Bước tới nội dung

voyeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vwɑː.ˈjɜː/

Danh từ

[sửa]

voyeur /vwɑː.ˈjɜː/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người thích xem hình ảnh khiêu dâm.
  2. (Như) Peeping_Tom.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vwa.jœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
voyeur
/vwa.jœʁ/
voyeurs
/vwa.jœʁ/

voyeur /vwa.jœʁ/

  1. Kẻ nhìn trộm (hành vi dâm dục).
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Người xem.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)