vô lại
Tiếng Việt[sửa]
Động từ[sửa]
vô lại
- là một hành động đi vô lại một đâu đó.
- Chàng trai vô lại nhà của mình.
Đồng nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
Tính từ[sửa]
vô lại
- Xấu xa, bất lương (không có lương tâm), bất hảo, du đãng, vô liêm sỉ, vô kỷ luật, đê tiện, thô lỗ, lỗ mãng, mất dạy, khốn nạn, hạ đẳng, cặn bã, lưu manh.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Dịch[sửa]
- tiếng Trung: 無賴.
- tiếng Anh: unscrupulous, dishonourable, rude, unreasonable