wail

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈweɪɫ/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

wail /ˈweɪɫ/

  1. Tiếng than van, tiếng khóc than, tiếng rền rĩ.

Động từ[sửa]

wail /ˈweɪɫ/

  1. Than van, than khóc, rền rĩ.
    to wail [over] one's misfortunes — than van về những nỗi bất hạnh của mình
    the wind was wailing — gió than van

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]