waxes
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
waxes
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của wax
Chia động từ
wax
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to wax | |||||
| Phân từ hiện tại | waxing | |||||
| Phân từ quá khứ | waxed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | wax | wax hoặc waxest¹ | waxes hoặc waxeth¹ | wax | wax | wax |
| Quá khứ | waxed | waxed hoặc waxedst¹ | waxed | waxed | waxed | waxed |
| Tương lai | will/shall² wax | will/shall wax hoặc wilt/shalt¹ wax | will/shall wax | will/shall wax | will/shall wax | will/shall wax |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | wax | wax hoặc waxest¹ | wax | wax | wax | wax |
| Quá khứ | waxed | waxed | waxed | waxed | waxed | waxed |
| Tương lai | were to wax hoặc should wax | were to wax hoặc should wax | were to wax hoặc should wax | were to wax hoặc should wax | were to wax hoặc should wax | were to wax hoặc should wax |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | wax | — | let’s wax | wax | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.