whopping

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Động từ[sửa]

whopping

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "whop" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

whopping

  1. (Từ lóng) To lớn khác thường.
    a whopping lie — điều nói dối tr trẽn; điều nói láo không ngượng mồm

Tham khảo[sửa]