widowed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈwɪ.ˌdoʊd/
Động từ
[sửa]widowed
Chia động từ
[sửa]widow
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to widow | |||||
Phân từ hiện tại | widowing | |||||
Phân từ quá khứ | widowed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | widow | widow hoặc widowest¹ | widows hoặc widoweth¹ | widow | widow | widow |
Quá khứ | widowed | widowed hoặc widowedst¹ | widowed | widowed | widowed | widowed |
Tương lai | will/shall² widow | will/shall widow hoặc wilt/shalt¹ widow | will/shall widow | will/shall widow | will/shall widow | will/shall widow |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | widow | widow hoặc widowest¹ | widow | widow | widow | widow |
Quá khứ | widowed | widowed | widowed | widowed | widowed | widowed |
Tương lai | were to widow hoặc should widow | were to widow hoặc should widow | were to widow hoặc should widow | were to widow hoặc should widow | were to widow hoặc should widow | were to widow hoặc should widow |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | widow | — | let’s widow | widow | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]widowed /ˈwɪ.ˌdoʊd/
Tham khảo
[sửa]- "widowed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)