wince
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈwɪnts/
Hoa Kỳ | [ˈwɪnts] |
Danh từ
[sửa]wince /ˈwɪnts/
Nội động từ
[sửa]wince nội động từ /ˈwɪnts/
Chia động từ
[sửa]wince
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to wince | |||||
Phân từ hiện tại | wincing | |||||
Phân từ quá khứ | winced | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wince | wince hoặc wincest¹ | winces hoặc winceth¹ | wince | wince | wince |
Quá khứ | winced | winced hoặc wincedst¹ | winced | winced | winced | winced |
Tương lai | will/shall² wince | will/shall wince hoặc wilt/shalt¹ wince | will/shall wince | will/shall wince | will/shall wince | will/shall wince |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wince | wince hoặc wincest¹ | wince | wince | wince | wince |
Quá khứ | winced | winced | winced | winced | winced | winced |
Tương lai | were to wince hoặc should wince | were to wince hoặc should wince | were to wince hoặc should wince | were to wince hoặc should wince | were to wince hoặc should wince | were to wince hoặc should wince |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | wince | — | let’s wince | wince | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "wince", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)