with
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈwɪð/ (Anh, Úc, Mỹ), /ˈwɪθ/ (Anh, Úc, Mỹ)
![]() | [ˈwɪð] |
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Anh cổ wiþ, từ wiþer, từ tiếng Thượng Đức cổ withar, từ widar (“chống lại”), từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy withr (“chống lại”), từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *wi-tero- (“xa nhau hơn”), từ *wi (“sự chia”). Trong tiếng Anh Trung cổ, từ này đổi nghĩa để tỏ ý liên quan thay vì đối lập.
Giới từ[sửa]
with /ˈwɪð/
- Với, cùng, cùng với.
- to argue with someone — cãi lý với ai
- a kettle with a lid — một cái ấm với một cái vung
- to be with someone on a point — đồng ý với người nào về một điểm
- to rise with the sun — dậy sớm
- Có.
- the man with the long beard — người (có) râu dài
- with young — có chửa (thú)
- with child — có mang (người)
- Ở, ở ni.
- it's a habit with him — ở anh ta đấy là một thói quen
- he lives with us — nó ở nhà chúng tôi, nó ở với chúng tôi
- Bằng.
- to welcome with smiles — đón tiếp bằng những nụ cười
- with all my might — bằng (với) tất cả sức lực của tôi
- killed with a bayonet — bị giết bằng lưỡi lê
- Về, về phần.
- the decision rests with you — quyết định là về phần anh
- to be pleased with — bằng lòng về
- Vì.
- sick with love — ốm (vì) tưng tư
- Đối với.
- with him, money is not important — đối với anh ta, tiền bạc không quan trọng
- Mặc dầu.
- with all his weaknesses I like him — mặc dầu tất cả những nhược điểm của anh ta, tôi vẫn thích anh ta
- Cũng như.
- to think with someone — cũng nghĩ như ai
- Nay mà, lúc mà, trong khi.
- what is to become him with both his parents gone — nay cha mẹ nó đi mất cả rồi, thì nó sẽ ra sao
Đồng nghĩa[sửa]
Thành ngữ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "with". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)