is
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪz/
![]() | [ɪz] |
Trợ động từ[sửa]
is trợ động từ, thì hiện tại, số ít, ngôi thứ ba
- Xem be
Chia động từ[sửa]
be, động từ bất quy tắc
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | be | |||||
Phân từ hiện tại | being | |||||
Phân từ quá khứ | been | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | am | are hoặc art¹ | is | are | are | are |
Quá khứ | was | were hoặc wast¹ | was | were | were | were |
Tương lai | will/shall² be | will/shall be hoặc wilt/shalt¹ be | will/shall be | will/shall be | will/shall be | will/shall be |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | be | be hoặc beest¹ | be | be | be | be |
Quá khứ | were | were hoặc wert¹ | were | were | were | were |
Tương lai | were to be hoặc should be | were to be hoặc should be | were to be hoặc should be | were to be hoặc should be | were to be hoặc should be | were to be hoặc should be |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | be | — | let’s be | be | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Ngoại động từ[sửa]
is ngoại động từ, thì hiện tại, số ít, ngôi thứ ba
- Xem be
- He is a doctor. He retired some time ago.
- Should he do the task, it is vital that you follow him.
Chia động từ[sửa]
be, động từ bất quy tắc
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | be | |||||
Phân từ hiện tại | being | |||||
Phân từ quá khứ | been | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | am | are hoặc art¹ | is | are | are | are |
Quá khứ | was | were hoặc wast¹ | was | were | were | were |
Tương lai | will/shall² be | will/shall be hoặc wilt/shalt¹ be | will/shall be | will/shall be | will/shall be | will/shall be |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | be | be hoặc beest¹ | be | be | be | be |
Quá khứ | were | were hoặc wert¹ | were | were | were | were |
Tương lai | were to be hoặc should be | were to be hoặc should be | were to be hoặc should be | were to be hoặc should be | were to be hoặc should be | were to be hoặc should be |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | be | — | let’s be | be | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ[sửa]
is nội động từ, thì hiện tại, số ít, ngôi thứ ba
- Xem be
Chia động từ[sửa]
be, động từ bất quy tắc
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | be | |||||
Phân từ hiện tại | being | |||||
Phân từ quá khứ | been | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | am | are hoặc art¹ | is | are | are | are |
Quá khứ | was | were hoặc wast¹ | was | were | were | were |
Tương lai | will/shall² be | will/shall be hoặc wilt/shalt¹ be | will/shall be | will/shall be | will/shall be | will/shall be |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | be | be hoặc beest¹ | be | be | be | be |
Quá khứ | were | were hoặc wert¹ | were | were | were | were |
Tương lai | were to be hoặc should be | were to be hoặc should be | were to be hoặc should be | were to be hoặc should be | were to be hoặc should be | were to be hoặc should be |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | be | — | let’s be | be | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tiếng Ashraaf[sửa]
Đại từ[sửa]
is
- nhau.
Tham khảo[sửa]
- Christopher R Green, Evan Jones, "Notes on the morphology of Marka (Af-Ashraaf)".
Tiếng Hà Lan[sửa]
Động từ[sửa]
is
Tiếng Karakalpak[sửa]
Danh từ[sửa]
is
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | is | isen |
Số nhiều | is, iser | isene |
is gđ
- Nước đá, băng.
- Isen er ikke trygg.
- Isen har nylig lagt seg på vannet.
- whisky med is
- Man legger fisk på is for at den skal holde seg.
- Han har et hjerte av is.
- å bryte isen — Phá vỡ bầu không khí khô khan, lạnh nhạt.
- å våge seg ut på tynn is — Dám liều lĩnh, mạo hiểm.
- å legge noe på is — Đình, dời việc gì lại.
- Kem, cà rem.
- Det er godt med is i sommervarme
- en porsjon is
- Vil du ha en is?
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) isbit gđ: Cục nước đá.
- (1) isbryter gđ: Tàu phá băng.
- (1) isfjell gđ: Băng sơn.
- (1) isflak gđ: Lớp băng mỏng đóng trên mặt nước.
- (1) issalat gđ: Một loại xà lách.
- (1) ise : Đông thành nước đá. Làm lạnh buốt.
- (2) iskake gđc: Bánh cà rem.
Tham khảo[sửa]
- "is". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ căn bản tiếng Anh
- Trợ động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Động từ bất quy ước tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Nội động từ
- Mục từ tiếng Ashraaf
- Đại từ
- Đại từ tiếng Ashraaf
- Mục từ tiếng Hà Lan
- Động từ
- Động từ hiện tại số ít tiếng Hà Lan
- Mục từ tiếng Karakalpak
- Danh từ
- Danh từ tiếng Karakalpak
- Mục từ tiếng Na Uy
- Danh từ tiếng Na Uy
- Trợ động từ tiếng Anh
- Ngoại động từ tiếng Anh
- Nội động từ tiếng Anh