woolly
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Tính từ
[sửa]woolly
- Có len, có lông len.
- Giống len, quăn tít, xoắn.
- woolly hair — tóc quăn tít
- (Thực vật học) Có lông tơ.
- woolly fruit — trái cây có lông tơ
- (Hội họa, văn học) Mờ, không rõ ràng, mập mờ, thiếu chính xác.
- a woolly picture — bức hoạ mờ
- woolly thought — ý nghĩ mập mờ, ý nghĩ không rõ ràng
Danh từ
[sửa]woolly
Tham khảo
[sửa]- "woolly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)