Bước tới nội dung

xăm gạo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sam˧˧ ɣa̰ːʔw˨˩sam˧˥ ɣa̰ːw˨˨sam˧˧ ɣaːw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
sam˧˥ ɣaːw˨˨sam˧˥ ɣa̰ːw˨˨sam˧˥˧ ɣa̰ːw˨˨

Danh từ

[sửa]

xăm gạo

  1. Que xăm gạo (que thử gạo, que kiểm gạo) là dụng cụ để kiểm tra chất lượng gạo.


Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)