Bước tới nội dung

yêu tinh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
iəw˧˧ tïŋ˧˧iəw˧˥ tïn˧˥iəw˧˧ tɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
iəw˧˥ tïŋ˧˥iəw˧˥˧ tïŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

yêu tinh

  1. Vật tưởng tượng, có hình thù dịác độc, hay làm hại người, theo mê tín.
    Độc ác như yêu tinh.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]