Bước tới nội dung

garden

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
garden

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡɑːr.dᵊn/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

garden /ˈɡɑːr.dᵊn/

  1. Vườn.
    a vegetable garden — vườn rau
  2. (Số nhiều) Công viên, vườn.
    zoological gardens — vườn bách thú
  3. Vùng màu mỡ xanh tốt.
    to lead somebody up the garden [path] — lừa phỉnh ai, đánh lừa ai

Nội động từ

[sửa]

garden nội động từ /ˈɡɑːr.dᵊn/

  1. Làm vườn.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]