garden
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡɑːr.dᵊn/
Hoa Kỳ | [ˈɡɑːr.dᵊn] |
Danh từ
[sửa]garden /ˈɡɑːr.dᵊn/
- Vườn.
- a vegetable garden — vườn rau
- (Số nhiều) Công viên, vườn.
- zoological gardens — vườn bách thú
- Vùng màu mỡ xanh tốt.
- to lead somebody up the garden [path] — lừa phỉnh ai, đánh lừa ai
Nội động từ
[sửa]garden nội động từ /ˈɡɑːr.dᵊn/
Chia động từ
[sửa]garden
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to garden | |||||
Phân từ hiện tại | gardening | |||||
Phân từ quá khứ | gardened | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | garden | garden hoặc gardenest¹ | gardens hoặc gardeneth¹ | garden | garden | garden |
Quá khứ | gardened | gardened hoặc gardenedst¹ | gardened | gardened | gardened | gardened |
Tương lai | will/shall² garden | will/shall garden hoặc wilt/shalt¹ garden | will/shall garden | will/shall garden | will/shall garden | will/shall garden |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | garden | garden hoặc gardenest¹ | garden | garden | garden | garden |
Quá khứ | gardened | gardened | gardened | gardened | gardened | gardened |
Tương lai | were to garden hoặc should garden | were to garden hoặc should garden | were to garden hoặc should garden | were to garden hoặc should garden | were to garden hoặc should garden | were to garden hoặc should garden |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | garden | — | let’s garden | garden | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "garden", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)