Bước tới nội dung

épave

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực épave
/e.pav/
épaves
/e.pav/
Giống cái épave
/e.pav/
épaves
/e.pav/

épave /e.pav/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Lạc.
    Chien épave — chó lạc

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
épave
/e.pav/
épaves
/e.pav/

épave gc /e.pav/

  1. Vật trôi giạt; xác thuyền đắm giạt vào bờ.
  2. (Luật học, pháp lý) Vật lạc, vật vô thừa nhận.
  3. (Nghĩa bóng) Di vật, phần sót lại.
    Les épaves d’une fortune — phần sót lại của một gia tài
  4. Kẻ thân tàn ma dại.

Tham khảo

[sửa]