Bước tới nội dung

ô mai

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
o˧˧ maːj˧˧o˧˥ maːj˧˥o˧˧ maːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
o˧˥ maːj˧˥o˧˥˧ maːj˧˥˧

Danh từ

[sửa]

ô mai

  1. Quả tẩm muối hoặc đường phơi khô.
  2. Quả chua chế biến như Ô mai.
    Ô mai sấu.
    Ô mai me.
    Ô mai khế.

Tham khảo

[sửa]