Bước tới nội dung

ôm kế

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
om˧˧ ke˧˥om˧˥ kḛ˩˧om˧˧ ke˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
om˧˥ ke˩˩om˧˥˧ kḛ˩˧

Danh từ

[sửa]

ôm kế

  1. Máy đo điện trở bằng phương pháp trực tiếpkim chỉ ngay trị số trên mặt chia độ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]