ôn tập

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
on˧˧ tə̰ʔp˨˩˧˥ tə̰p˨˨˧˧ təp˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
on˧˥ təp˨˨on˧˥ tə̰p˨˨on˧˥˧ tə̰p˨˨

Động từ[sửa]

ôn tập

  1. Họcluyện lại những điều đã học để nhớ, để nắm chắc.
    Ôn tập cuối khoá.

Tham khảo[sửa]