Khác biệt giữa bản sửa đổi của “dismount”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.1) (robot Thêm: hu:dismount
RoggBot (thảo luận | đóng góp)
n r2.6.2) (robot Thêm: pl:dismount
Dòng 32: Dòng 32:
[[my:dismount]]
[[my:dismount]]
[[nl:dismount]]
[[nl:dismount]]
[[pl:dismount]]
[[ru:dismount]]
[[ru:dismount]]
[[ta:dismount]]
[[ta:dismount]]

Phiên bản lúc 13:39, ngày 18 tháng 4 năm 2011

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˌdɪs.ˈmɑʊnt/

Nội động từ

dismount nội động từ /ˌdɪs.ˈmɑʊnt/

  1. Xuống (ngựa, xe... ).

Ngoại động từ

dismount ngoại động từ /ˌdɪs.ˈmɑʊnt/

  1. Cho xuống (ngựa), bắt xuống (ngựa).
  2. Làm ngã ngựa.
  3. Khuân xuống, dỡ xuống (từ một bệ cao... ).
  4. (Kỹ thuật) Tháo dỡ (máy móc).

Chia động từ

Tham khảo