Khác biệt giữa bản sửa đổi của “dismount”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.1) (robot Thêm: hu:dismount |
n r2.6.2) (robot Thêm: pl:dismount |
||
Dòng 32: | Dòng 32: | ||
[[my:dismount]] |
[[my:dismount]] |
||
[[nl:dismount]] |
[[nl:dismount]] |
||
[[pl:dismount]] |
|||
[[ru:dismount]] |
[[ru:dismount]] |
||
[[ta:dismount]] |
[[ta:dismount]] |
Phiên bản lúc 13:39, ngày 18 tháng 4 năm 2011
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌdɪs.ˈmɑʊnt/
Nội động từ
dismount nội động từ /ˌdɪs.ˈmɑʊnt/
- Xuống (ngựa, xe... ).
Ngoại động từ
dismount ngoại động từ /ˌdɪs.ˈmɑʊnt/
- Cho xuống (ngựa), bắt xuống (ngựa).
- Làm ngã ngựa.
- Khuân xuống, dỡ xuống (từ một bệ cao... ).
- (Kỹ thuật) Tháo dỡ (máy móc).
Chia động từ
dismount
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- "dismount", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)