Khác biệt giữa bản sửa đổi của “quần vợt”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.2) (Bot: Thêm ko:quần vợt |
|||
Dòng 21: | Dòng 21: | ||
[[en:quần vợt]] |
[[en:quần vợt]] |
||
[[fr:quần vợt]] |
[[fr:quần vợt]] |
||
[[ko:quần vợt]] |
|||
[[zh:quần vợt]] |
[[zh:quần vợt]] |
Phiên bản lúc 18:55, ngày 25 tháng 12 năm 2011
Tiếng Việt
Cách phát âm
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwə̤n˨˩ və̰ːʔt˨˩ | kwəŋ˧˧ jə̰ːk˨˨ | wəŋ˨˩ jəːk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwən˧˧ vəːt˨˨ | kwən˧˧ və̰ːt˨˨ |
Danh từ
quần vợt
- Môn thể thao dùng vợt mà đánh quả bóng nhỏ từ bên này sang bên kia một cái sân phẳng ngăn đôi bằng một cái lưới.
- Dự cuộc đấu quần vợt ở sân vận động.
Đồng nghĩa
Tham khảo
- "quần vợt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)