Khác biệt giữa bản sửa đổi của “habituel”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.2) (Bot: Thêm mg:habituel
YS-Bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.3) (Bot: Thêm nl:habituel
Dòng 32: Dòng 32:
[[ko:habituel]]
[[ko:habituel]]
[[mg:habituel]]
[[mg:habituel]]
[[nl:habituel]]

Phiên bản lúc 07:21, ngày 24 tháng 12 năm 2012

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /a.bi.tɥɛl/

Tính từ

  Số ít Số nhiều
Giống đực habituel
/a.bi.tɥɛl/
habituels
/a.bi.tɥɛl/
Giống cái habituelle
/a.bi.tɥɛl/
habituelles
/a.bi.tɥɛl/

habituel /a.bi.tɥɛl/

  1. Thói quen; thường ngày, thông thường.
    Promenade habituelle — cuộc đi dạo thường ngày
    Ce n'est pas très habituel — không phải thông thường lắm

Trái nghĩa

Tham khảo